Chuyển tới nội dung

Bảng giá nhà đất Quận Tân Phú 2024 mới nhất!

Tên Đường Triệu/m2
LŨY BÁN BÍCH 129.6
TÂN SƠN NHÌ 121.5
NGUYỄN SƠN 119.1
VƯỜN LÀI 115
PHÚ THỌ HOÀ 110.2
HÒA BÌNH  109.4
TRƯỜNG CHINH 109.4
TRƯƠNG VĨNH KÝ 106.9
ĐỘC LẬP 105.3
NGUYỄN CỬU ĐÀM 105.3
TÂN HƯƠNG 105.3
LÊ VĂN PHAN 103.7
THOẠI NGỌC HẦU 103.7
ÂU CƠ 97.2
DIỆP MINH CHÂU 97.2
HOA BẰNG 96.4
LÊ LỘ 96.4
ĐƯỜNG CÂY KEO 95.2
ĐÀM THẬN HUY 94
LÊ THÚC HOẠCH 94
TÂY THẠNH 94
THỐNG NHẤT 94
CHU VĂN AN 93.2
PHAN VĂN NĂM 90.7
TÂN QUÝ 90.7
TRẦN QUANG CƠ 90.7
TRẦN THỦ ĐỘ 90.7
VĂN CAO 90.7
KHUÔNG VIỆT 89.9
LÊ SÁT 89.9
DƯƠNG VĂN DƯƠNG 89.1
ĐÔ ĐỐC LỘC 89.1
ĐƯỜNG CN6 89.1
GÒ DẦU 89.1
HIỀN VƯƠNG 89.1
HIỀN VƯƠNG 89.1
HỒ ĐẮC DI 89.1
HOÀNG THIỀU HOA 89.1
LÊ TRỌNG TẤN 89.1
NGUYỄN HẬU 89.1
NGUYỄN THẾ TRUYỆN 89.1
PHẠM VĂN XẢO 89.1
CÁCH MẠNG 88.3
LÊ SAO 88.3
PHAN ĐÌNH PHÙNG 88.3
DƯƠNG ĐỨC HIỀN 87.5
HÒA BÌNH  87.5
NGUYỄN XUÂN KHOÁT 87.5
TỰ DO 1 85.9
NGUYỄN SUÝ 85.1
THẠCH LAM 85.1
THÀNH CÔNG 85.1
TRỊNH ĐÌNH THẢO 85.1
TÂN KỲ TÂN QUÝ 84.2
ĐƯỜNG SỐ 1 81.8
TRỊNH ĐÌNH TRỌNG 81.8
Ỷ LAN 81.8
CHU THIÊN 81
DÂN TỘC 81
DƯƠNG KHUÊ 81
ĐINH LIỆT 81
ĐOÀN GIỎI 81
ĐOÀN KẾT 81
ĐƯỜNG KÊNH TÂN HOÁ 81
ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) 81
HUỲNH VĂN CHÍNH 81
HUỲNH THIỆN LỘC 81
LÊ KHÔI 81
LÊ LÂM 81
LƯƠNG ĐẮC BẰNG 81
PHẠM VẤN 81
PHAN CHU TRINH 81
THOẠI NGỌC HẦU 81
TÔ HIỆU 81
LƯƠNG TRÚC ĐÀM 79.8
LÊ NIỆM 79.4
NGUYỄN BÁ TÒNG 79.4
HOÀNG NGỌC PHÁCH 79
BÁC ÁI 77.8
BÌNH LONG 77.8
DÂN CHỦ 77.8
HỒ NGỌC CẨN 77.8
LƯƠNG THẾ VINH 77.8
NGUYỄN NGỌC NHỰT 77.8
NGUYỄN THÁI HỌC 77.8
PHẠM QUÝ THÍCH 77.8
TÂN THÀNH 77.8
TÂY SƠN 77.8
TRẦN HƯNG ĐẠO 77.8
TRỊNH LỖI 77.8
ĐỖ THỪA LUÔNG 77
ĐỖ NHUẬN 77
ĐƯỜNG CN11 77
HOÀNG XUÂN NHỊ 77
NGHIÊM TOẢN 77
NGUYỄN CHÍCH 77
NGUYỄN MINH CHÂU 77
PHỐ CHỢ 77
TRẦN VĂN ƠN 77
YÊN ĐỖ 77
CN13 77
CHẾ LAN VIÊN 76.1
PHAN ANH 75.8
ĐỖ ĐỨC DỤC  75
ĐƯỜNG D9 74.5
LƯU CHÍ HIẾU 74.5
NGUYỄN HỮU DẬT 74.5
NGUYỄN HỮU TIẾN 74.5
QUÁCH VŨ 74.5
ĐƯỜNG DC13 74.5
LÊ VĨNH HOÀ 73.4
CẦU XÉO 72.9
CAO VĂN NGỌC 72.9
ĐỖ THỊ TÂM 72.9
ĐỖ THỪA TỰ 72.9
ĐƯỜNG CC3 72.9
ĐƯỜNG TÂN THẮNG (TÊN CŨ:  BỜ BAO TÂN THẮNG) 72.9
ĐƯỜNG T6 72.9
LƯƠNG MINH NGUYỆT 72.9
NGUYỄN LÝ 72.9
NGUYỄN QUÝ ANH 72.9
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 72.9
SƠN KỲ 72.9
TRƯƠNG VÂN LĨNH 72.9
VÕ CÔNG TỒN 72.9
ĐƯỜNG DC8 72.9
NGUYỄN VĂN VỊNH 72.1
HUỲNH VĂN MỘT 71.3
LÊ NGÃ 71.3
LÊ ĐÌNH THỤ 71.3
LÝ THÁNH TÔNG 71.3
NGUYỄN NHỮ LÃM 71.3
QUÁCH ĐÌNH BẢO 71.3
VẠN HẠNH 71.3
LÊ CAO LÃNG 70.9
ĐƯỜNG DC6 70.1
LÊ LĂNG 69.7
LÊ LIỄU 69.7
LÊ LƯ 69.7
LÊ THIỆT 69.7
ĐÔ ĐỐC CHẤN 68.9
ĐÔ ĐỐC THỦ 68.9
ĐƯỜNG SỐ 2 68.9
HÀN MẶC TỬ 68.9
HOÀNG XUÂN HOÀNH 68.9
ÍCH THIỆN 68.9
LÊ ĐẠI 68.9
NGÔ QUYỀN 68.9
NGUYỄN THIỆU LÂU 68.9
NGUYỄN VĂN HUYÊN 68.9
NGUYỄN VĂN TỐ 68.9
TRẦN TẤN 68.9
VÕ HOÀNH 68.9
ĐƯỜNG A KHU ADC 68.9
ĐƯỜNG B KHU ADC 68.9
ĐƯỜNG S1 68
ĐƯỜNG C2 (P. TÂY THẠNH) 68
ĐƯỜNG S4 (P. TÂY THẠNH) 68
HUỲNH VĂN GẤM 68
LÝ THÁI TÔNG 67.7
BÙI XUÂN PHÁI 67.2
HOÀNG VĂN HOÈ 67.2
LÊ QUÁT 67.2
NGUYỄN ĐỖ CUNG 66.9
PHẠM NGỌC THẢO 66.9
ĐƯỜNG S5 65.6
ĐƯỜNG S11 65.6
ĐƯỜNG S2 (P. TÂY THẠNH) 65.6
BÙI CẨM HỔ 64.8
ĐẶNG THẾ PHONG 64.8
ĐOÀN HỒNG PHƯỚC 64.8
ĐỖ CÔNG TƯỜNG 64.8
ĐƯỜNG CN1 64.8
ĐƯỜNG D14A 64.8
ĐƯỜNG D10 64.8
ĐƯỜNG D11 64.8
ĐƯỜNG D12 64.8
ĐƯỜNG D13 64.8
ĐƯỜNG D14B 64.8
ĐƯỜNG D16 64.8
ĐƯỜNG DC3 64.8
ĐƯỜNG DC4 64.8
ĐƯỜNG  30/4 64.8
ĐƯỜNG S3 64.8
ĐƯỜNG S7 64.8
ĐƯỜNG S9 64.8
ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN 64.8
ĐƯỜNG SỐ 18 (P.TÂN QUÝ) 64.8
LÊ CẢNH TUÂN 64.8
LÊ ĐÌNH THÁM 64.8
LÊ QUỐC TRINH 64.8
LÊ THẬN 64.8
LƯU CHÍ HIẾU 64.8
LÝ TUỆ 64.8
NGHIÊM TOẢN 64.8
NGỤY NHƯ KONTUM 64.8
NGUYỄN HÁO VĨNH 64.8
NGUYỄN LỘ TRẠCH 64.8
NGUYỄN MỸ CA 64.8
NGUYỄN NGHIÊM 64.8
NGUYỄN QUANG DIÊU 64.8
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 64.8
NGUYỄN VĂN NGỌC 64.8
PHẠM NGỌC 64.8
PHÙNG CHÍ KIÊN 64.8
QUÁCH HỮU NGHIÊM 64.8
THẨM MỸ 64.8
TỰ QUYẾT 64.8
TRẦN VĂN CẨN 64.8
VÕ VĂN DŨNG 64.8
VŨ TRỌNG PHỤNG 64.8
ĐƯỜNG SỐ 41 64.8
ĐƯỜNG B1 64.8
ĐƯỜNG B2 64.8
ĐƯỜNG B3 64.8
ĐƯỜNG B4 64.8
ĐƯỜNG T8 64.8
HÀ THỊ ĐÁT 64.8
PHAN THỊ HÀNH 64.8
TRẦN THỊ BÁO 64.8
TRỊNH THỊ THO 64.8
TRẦN THỊ SA 64.8
ĐƯỜNG T4A 63.6
ĐƯỜNG T4B 63.6
ĐƯỜNG T3 (P. TÂY THẠNH) 63.2
ĐƯỜNG T5 (P. TÂY THẠNH) 63.2
ĐƯỜNG T1 63.2
LÊ QUANG CHIỂU 63.2
TRẦN VĂN GIÁP 63.2
T2 63.2
ĐỖ BÍ 62.4
NGUYỄN VĂN DƯỠNG 62.4
CỘNG HOÀ 3 61.6
ĐƯỜNG KÊNH 19/5 61.6
NGUYỄN SÁNG 61.6
NGUYỄN VĂN SĂNG 61.6
NGUYỄN VĂN YẾN 61.6
TRẦN QUANG QUÁ 61.6
DƯƠNG THIỆU TƯỚC 60.8
ĐƯỜNG C4 60.8
ĐƯỜNG C4A 60.8
ĐƯỜNG C8 60.8
ĐƯỜNG DC1 60.8
ĐƯỜNG DC11 60.8
ĐƯỜNG DC5 60.8
ĐƯỜNG DC7 60.8
ĐƯỜNG DC9 60.8
ĐỖ NHUẬN 59.2
CHÂN LÝ 58.3
NGUYỄN  DỮ 58.3
ĐÔ ĐỐC LONG 56.7
ĐƯỜNG C1 56.7
ĐƯỜNG C5 56.7
ĐƯỜNG C6 56.7
ĐƯỜNG C6A 56.7
ĐƯỜNG CC5 56.7
ĐƯỜNG D15 56.7
ĐƯỜNG CC1 55.1
ĐƯỜNG CC2 52.7
ĐƯỜNG CC4 52.7
Trang: 1 2
Home
Giá
Phường
Đường
Mới