Bảng giá nhà đất Quận Tân Phú!
Tên Đường |
Triệu/m2 |
ÂU CƠ |
97.2 |
BÁC ÁI |
77.8 |
BÌNH LONG |
77.8 |
BÙI CẨM HỔ |
64.8 |
BÙI XUÂN PHÁI |
67.2 |
CÁCH MẠNG |
88.3 |
CAO VĂN NGỌC |
72.9 |
CẦU XÉO |
72.9 |
CHÂN LÝ |
58.3 |
CHẾ LAN VIÊN |
76.1 |
CHU THIÊN |
81 |
CHU VĂN AN |
93.2 |
CN13 |
77 |
CỘNG HOÀ 3 |
61.6 |
ĐÀM THẬN HUY |
94 |
DÂN CHỦ |
77.8 |
DÂN TỘC |
81 |
ĐẶNG THẾ PHONG |
64.8 |
DIỆP MINH CHÂU |
97.2 |
ĐINH LIỆT |
81 |
ĐỖ BÍ |
62.4 |
ĐỖ CÔNG TƯỜNG |
64.8 |
ĐÔ ĐỐC CHẤN |
68.9 |
ĐÔ ĐỐC LỘC |
89.1 |
ĐÔ ĐỐC LONG |
56.7 |
ĐÔ ĐỐC THỦ |
68.9 |
ĐỖ ĐỨC DỤC |
75 |
ĐỖ NHUẬN |
77 |
ĐỖ NHUẬN |
59.2 |
ĐỖ THỊ TÂM |
72.9 |
ĐỖ THỪA LUÔNG |
77 |
ĐỖ THỪA TỰ |
72.9 |
ĐOÀN GIỎI |
81 |
ĐOÀN HỒNG PHƯỚC |
64.8 |
ĐOÀN KẾT |
81 |
ĐỘC LẬP |
105.3 |
ĐƯỜNG 30/4 |
64.8 |
ĐƯỜNG A KHU ADC |
68.9 |
ĐƯỜNG B KHU ADC |
68.9 |
ĐƯỜNG B1 |
64.8 |
ĐƯỜNG B2 |
64.8 |
ĐƯỜNG B3 |
64.8 |
ĐƯỜNG B4 |
64.8 |
ĐƯỜNG C1 |
56.7 |
ĐƯỜNG C2 (P. TÂY THẠNH) |
68 |
ĐƯỜNG C4 |
60.8 |
ĐƯỜNG C4A |
60.8 |
ĐƯỜNG C5 |
56.7 |
ĐƯỜNG C6 |
56.7 |
ĐƯỜNG C6A |
56.7 |
ĐƯỜNG C8 |
60.8 |
ĐƯỜNG CÂY KEO |
95.2 |
ĐƯỜNG CC1 |
55.1 |
ĐƯỜNG CC2 |
52.7 |
ĐƯỜNG CC3 |
72.9 |
ĐƯỜNG CC4 |
52.7 |
ĐƯỜNG CC5 |
56.7 |
ĐƯỜNG CN1 |
64.8 |
ĐƯỜNG CN11 |
77 |
ĐƯỜNG CN6 |
89.1 |
ĐƯỜNG D10 |
64.8 |
ĐƯỜNG D11 |
64.8 |
ĐƯỜNG D12 |
64.8 |
ĐƯỜNG D13 |
64.8 |
ĐƯỜNG D14A |
64.8 |
ĐƯỜNG D14B |
64.8 |
ĐƯỜNG D15 |
56.7 |
ĐƯỜNG D16 |
64.8 |
ĐƯỜNG D9 |
74.5 |
ĐƯỜNG DC1 |
60.8 |
ĐƯỜNG DC11 |
60.8 |
ĐƯỜNG DC13 |
74.5 |
ĐƯỜNG DC3 |
64.8 |
ĐƯỜNG DC4 |
64.8 |
ĐƯỜNG DC5 |
60.8 |
ĐƯỜNG DC6 |
70.1 |
ĐƯỜNG DC7 |
60.8 |
ĐƯỜNG DC8 |
72.9 |
ĐƯỜNG DC9 |
60.8 |
DƯƠNG ĐỨC HIỀN |
87.5 |
ĐƯỜNG KÊNH 19/5 |
61.6 |
ĐƯỜNG KÊNH NƯỚC ĐEN |
64.8 |
ĐƯỜNG KÊNH TÂN HOÁ |
81 |
DƯƠNG KHUÊ |
81 |
ĐƯỜNG S1 |
68 |
ĐƯỜNG S11 |
65.6 |
ĐƯỜNG S2 (P. TÂY THẠNH) |
65.6 |
ĐƯỜNG S3 |
64.8 |
ĐƯỜNG S4 (P. TÂY THẠNH) |
68 |
ĐƯỜNG S5 |
65.6 |
ĐƯỜNG S7 |
64.8 |
ĐƯỜNG S9 |
64.8 |
ĐƯỜNG SỐ 1 |
81.8 |
ĐƯỜNG SỐ 18 (P.TÂN QUÝ) |
64.8 |
ĐƯỜNG SỐ 2 |
68.9 |
ĐƯỜNG SỐ 27 (P.SƠN KỲ) |
81 |
ĐƯỜNG SỐ 41 |
64.8 |
ĐƯỜNG T1 |
63.2 |
ĐƯỜNG T3 (P. TÂY THẠNH) |
63.2 |
ĐƯỜNG T4A |
63.6 |
ĐƯỜNG T4B |
63.6 |
ĐƯỜNG T5 (P. TÂY THẠNH) |
63.2 |
ĐƯỜNG T6 |
72.9 |
ĐƯỜNG T8 |
64.8 |
ĐƯỜNG TÂN THẮNG |
72.9 |
DƯƠNG THIỆU TƯỚC |
60.8 |
DƯƠNG VĂN DƯƠNG |
89.1 |
GÒ DẦU |
89.1 |
HÀ THỊ ĐÁT |
64.8 |
HÀN MẶC TỬ |
68.9 |
HIỀN VƯƠNG |
89.1 |
HIỀN VƯƠNG |
89.1 |
HỒ ĐẮC DI |
89.1 |
HỒ NGỌC CẨN |
77.8 |
HOA BẰNG |
96.4 |
HÒA BÌNH |
109.4 |
HÒA BÌNH |
87.5 |
HOÀNG NGỌC PHÁCH |
79 |
HOÀNG THIỀU HOA |
89.1 |
HOÀNG VĂN HOÈ |
67.2 |
HOÀNG XUÂN HOÀNH |
68.9 |
HOÀNG XUÂN NHỊ |
77 |
HUỲNH THIỆN LỘC |
81 |
HUỲNH VĂN CHÍNH |
81 |
HUỲNH VĂN GẤM |
68 |
HUỲNH VĂN MỘT |
71.3 |
ÍCH THIỆN |
68.9 |
KHUÔNG VIỆT |
89.9 |
LÊ CẢNH TUÂN |
64.8 |
LÊ CAO LÃNG |
70.9 |
LÊ ĐẠI |
68.9 |
LÊ ĐÌNH THÁM |
64.8 |
LÊ ĐÌNH THỤ |
71.3 |
LÊ KHÔI |
81 |
LÊ LÂM |
81 |
LÊ LĂNG |
69.7 |
LÊ LIỄU |
69.7 |
LÊ LỘ |
96.4 |
LÊ LƯ |
69.7 |
LÊ NGÃ |
71.3 |
LÊ NIỆM |
79.4 |
LÊ QUANG CHIỂU |
63.2 |
LÊ QUÁT |
67.2 |
LÊ QUỐC TRINH |
64.8 |
LÊ SAO |
88.3 |
LÊ SÁT |
89.9 |
LÊ THẬN |
64.8 |
LÊ THIỆT |
69.7 |
LÊ THÚC HOẠCH |
94 |
LÊ TRỌNG TẤN |
89.1 |
LÊ VĂN PHAN |
103.7 |
LÊ VĨNH HOÀ |
73.4 |
LƯƠNG ĐẮC BẰNG |
81 |
LƯƠNG MINH NGUYỆT |
72.9 |
LƯƠNG THẾ VINH |
77.8 |
LƯƠNG TRÚC ĐÀM |
79.8 |
LƯU CHÍ HIẾU |
74.5 |
LƯU CHÍ HIẾU |
64.8 |
LŨY BÁN BÍCH |
129.6 |
LÝ THÁI TÔNG |
67.7 |
LÝ THÁNH TÔNG |
71.3 |
LÝ TUỆ |
64.8 |
NGHIÊM TOẢN |
77 |
NGHIÊM TOẢN |
64.8 |
NGÔ QUYỀN |
68.9 |
NGỤY NHƯ KONTUM |
64.8 |
NGUYỄN DỮ |
58.3 |
NGUYỄN BÁ TÒNG |
79.4 |
NGUYỄN CHÍCH |
77 |
NGUYỄN CỬU ĐÀM |
105.3 |
NGUYỄN ĐỖ CUNG |
66.9 |
NGUYỄN HÁO VĨNH |
64.8 |
NGUYỄN HẬU |
89.1 |
NGUYỄN HỮU DẬT |
74.5 |
NGUYỄN HỮU TIẾN |
74.5 |
NGUYỄN LỘ TRẠCH |
64.8 |
NGUYỄN LÝ |
72.9 |
NGUYỄN MINH CHÂU |
77 |
NGUYỄN MỸ CA |
64.8 |
NGUYỄN NGHIÊM |
64.8 |
NGUYỄN NGỌC NHỰT |
77.8 |
NGUYỄN NHỮ LÃM |
71.3 |
NGUYỄN QUANG DIÊU |
64.8 |
NGUYỄN QUÝ ANH |
72.9 |
NGUYỄN SÁNG |
61.6 |
NGUYỄN SƠN |
119.1 |
NGUYỄN SUÝ |
85.1 |
NGUYỄN THÁI HỌC |
77.8 |
NGUYỄN THẾ TRUYỆN |
89.1 |
NGUYỄN THIỆU LÂU |
68.9 |
NGUYỄN TRỌNG QUYỀN |
64.8 |
NGUYỄN TRƯỜNG TỘ |
72.9 |
NGUYỄN VĂN DƯỠNG |
62.4 |
NGUYỄN VĂN HUYÊN |
68.9 |
NGUYỄN VĂN NGỌC |
64.8 |
NGUYỄN VĂN SĂNG |
61.6 |
NGUYỄN VĂN TỐ |
68.9 |
NGUYỄN VĂN VỊNH |
72.1 |
NGUYỄN VĂN YẾN |
61.6 |
NGUYỄN XUÂN KHOÁT |
87.5 |
PHẠM NGỌC |
64.8 |
PHẠM NGỌC THẢO |
66.9 |
PHẠM QUÝ THÍCH |
77.8 |
PHẠM VẤN |
81 |
PHẠM VĂN XẢO |
89.1 |
PHAN ANH |
75.8 |
PHAN CHU TRINH |
81 |
PHAN ĐÌNH PHÙNG |
88.3 |
PHAN THỊ HÀNH |
64.8 |
PHAN VĂN NĂM |
90.7 |
PHỐ CHỢ |
77 |
PHÚ THỌ HOÀ |
110.2 |
PHÙNG CHÍ KIÊN |
64.8 |
QUÁCH ĐÌNH BẢO |
71.3 |
QUÁCH HỮU NGHIÊM |
64.8 |
QUÁCH VŨ |
74.5 |
SƠN KỲ |
72.9 |
T2 |
63.2 |
TÂN HƯƠNG |
105.3 |
TÂN KỲ TÂN QUÝ |
84.2 |
TÂN QUÝ |
90.7 |
TÂN SƠN NHÌ |
121.5 |
TÂN THÀNH |
77.8 |
TÂY SƠN |
77.8 |
TÂY THẠNH |
94 |
THẠCH LAM |
85.1 |
THẨM MỸ |
64.8 |
THÀNH CÔNG |
85.1 |
THOẠI NGỌC HẦU |
103.7 |
THOẠI NGỌC HẦU |
81 |
THỐNG NHẤT |
94 |
TÔ HIỆU |
81 |
TRẦN HƯNG ĐẠO |
77.8 |
TRẦN QUANG CƠ |
90.7 |
TRẦN QUANG QUÁ |
61.6 |
TRẦN TẤN |
68.9 |
TRẦN THỊ BÁO |
64.8 |
TRẦN THỊ SA |
64.8 |
TRẦN THỦ ĐỘ |
90.7 |
TRẦN VĂN CẨN |
64.8 |
TRẦN VĂN GIÁP |
63.2 |
TRẦN VĂN ƠN |
77 |
TRỊNH ĐÌNH THẢO |
85.1 |
TRỊNH ĐÌNH TRỌNG |
81.8 |
TRỊNH LỖI |
77.8 |
TRỊNH THỊ THO |
64.8 |
TRƯỜNG CHINH |
109.4 |
TRƯƠNG VÂN LĨNH |
72.9 |
TRƯƠNG VĨNH KÝ |
106.9 |
TỰ DO 1 |
85.9 |
TỰ QUYẾT |
64.8 |
VĂN CAO |
90.7 |
VẠN HẠNH |
71.3 |
VÕ CÔNG TỒN |
72.9 |
VÕ HOÀNH |
68.9 |
VÕ VĂN DŨNG |
64.8 |
VŨ TRỌNG PHỤNG |
64.8 |
VƯỜN LÀI |
115 |
Ỷ LAN |
81.8 |
YÊN ĐỖ |
77 |